--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đề cập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đề cập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đề cập
Your browser does not support the audio element.
+
Deal with, touch upon
Đề cập một vấn đề To deal with a question
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
đề cập
:
Deal with, touch uponĐề cập một vấn đề To deal with a question
+
chuyện tình
:
cove story
+
mỏng dính
:
Very thin, flimsyGiấy cuốn thuốc lá mỏng dínhVery thin cigarette paper
+
falloff
:
sự suy giảm đáng kể về hiệu suất hay chất lượnga falloff in qualitymột sự suy giảm về chất lượng
+
khừ khừ
:
Clattering(groan)Lên cơn sốt rét rên khừ khừTo make clattering groans when seized by a fit of malaria